Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骄奢淫逸

Pinyin: jiāo shē yín yì

Meanings: Cũng giống như 骄奢淫佚, miêu tả sự kiêu căng, xa hoa và phóng túng, Similar to 骄奢淫佚; describes arrogance, luxury, and indulgence., 逸放荡。原指骄横、奢侈、荒淫、放荡四种恶习。[又]形容生活放纵奢侈,荒淫无度。[出处]《左传·隐公三年》“骄奢淫佚,所自邪也。”[例]况且是丰厚这之家,本有~之资;况且是寡妇之子,又有信惯纵放之端。——清·李绿园《歧路灯》第二十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: 乔, 马, 大, 者, 㸒, 氵, 兔, 辶

Chinese meaning: 逸放荡。原指骄横、奢侈、荒淫、放荡四种恶习。[又]形容生活放纵奢侈,荒淫无度。[出处]《左传·隐公三年》“骄奢淫佚,所自邪也。”[例]况且是丰厚这之家,本有~之资;况且是寡妇之子,又有信惯纵放之端。——清·李绿园《歧路灯》第二十一回。

Grammar: Thường đi cùng với chủ ngữ là những người có quyền lực hoặc giàu sang.

Example: 这些官员因骄奢淫逸而失去了民心。

Example pinyin: zhè xiē guān yuán yīn jiāo shē yín yì ér shī qù le mín xīn 。

Tiếng Việt: Những quan chức này đã mất lòng dân vì sự kiêu căng, xa xỉ và phóng túng.

骄奢淫逸
jiāo shē yín yì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cũng giống như 骄奢淫佚, miêu tả sự kiêu căng, xa hoa và phóng túng

Similar to 骄奢淫佚; describes arrogance, luxury, and indulgence.

逸放荡。原指骄横、奢侈、荒淫、放荡四种恶习。[又]形容生活放纵奢侈,荒淫无度。[出处]《左传·隐公三年》“骄奢淫佚,所自邪也。”[例]况且是丰厚这之家,本有~之资;况且是寡妇之子,又有信惯纵放之端。——清·李绿园《歧路灯》第二十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骄奢淫逸 (jiāo shē yín yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung