Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骄奢淫泆
Pinyin: jiāo shē yín yì
Meanings: Giống như 骄奢淫佚, mang nghĩa kiêu căng, hoang phí và đồi trụy, Same as 骄奢淫佚; arrogant, wasteful, and decadent., 形容生活放纵奢侈,荒淫无度。同骄奢淫逸”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 乔, 马, 大, 者, 㸒, 氵, 失
Chinese meaning: 形容生活放纵奢侈,荒淫无度。同骄奢淫逸”。
Grammar: Là một thành ngữ ghép từ các từ đơn có sắc thái tiêu cực.
Example: 古代的贵族常被批评为骄奢淫泆。
Example pinyin: gǔ dài de guì zú cháng bèi pī píng wèi jiāo shē yín yì 。
Tiếng Việt: Quý tộc thời xưa thường bị chỉ trích vì sự kiêu căng, hoang phí và đồi bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như 骄奢淫佚, mang nghĩa kiêu căng, hoang phí và đồi trụy
Nghĩa phụ
English
Same as 骄奢淫佚; arrogant, wasteful, and decadent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容生活放纵奢侈,荒淫无度。同骄奢淫逸”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế