Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骄傲

Pinyin: jiāo ào

Meanings: Tự hào, kiêu ngạo., Proud or arrogant.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 乔, 马, 亻, 敖

Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể mang sắc thái tích cực (tự hào) hoặc tiêu cực (kiêu ngạo), tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 他为自己的成就感到骄傲。

Example pinyin: tā wèi zì jǐ de chéng jiù gǎn dào jiāo ào 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự hào về thành tích của mình.

骄傲
jiāo ào
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự hào, kiêu ngạo.

Proud or arrogant.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...