Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骁悍

Pinyin: xiāo hàn

Meanings: Dũng mãnh và mạnh mẽ., Fierce and powerful., ①勇猛强悍。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 尧, 马, 忄, 旱

Chinese meaning: ①勇猛强悍。

Grammar: Tính từ mô tả phẩm chất của nhóm người, thường đi kèm với danh từ chỉ người.

Example: 这些士兵个个骁悍无比。

Example pinyin: zhè xiē shì bīng gè gè xiāo hàn wú bǐ 。

Tiếng Việt: Những người lính này ai cũng dũng mãnh và mạnh mẽ vô cùng.

骁悍
xiāo hàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dũng mãnh và mạnh mẽ.

Fierce and powerful.

勇猛强悍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...