Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骁勇
Pinyin: xiāo yǒng
Meanings: Dũng mãnh, oai hùng., Brave and valiant., ①勇猛。[例]那唐僧的徒弟,又有些骁勇,乱忙中,四下里都寻觅不见。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 尧, 马, 力, 甬
Chinese meaning: ①勇猛。[例]那唐僧的徒弟,又有些骁勇,乱忙中,四下里都寻觅不见。——《西游记》。
Grammar: Tính từ mô tả phẩm chất của người, thường đi kèm với danh từ chỉ người.
Example: 他是一个骁勇的战士。
Example pinyin: tā shì yí gè xiāo yǒng de zhàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một chiến binh dũng mãnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng mãnh, oai hùng.
Nghĩa phụ
English
Brave and valiant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勇猛。那唐僧的徒弟,又有些骁勇,乱忙中,四下里都寻觅不见。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!