Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驿站

Pinyin: yì zhàn

Meanings: Trạm dịch (nơi dừng chân và chuyển tiếp thư tín thời xưa)., Postal relay station (a place for rest and message transfer in ancient times)., ①古时专供传递文书者或来往官吏中途住宿、补给、换马的处所。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 马, 占, 立

Chinese meaning: ①古时专供传递文书者或来往官吏中途住宿、补给、换马的处所。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử.

Example: 这条古道上有很多驿站。

Example pinyin: zhè tiáo gǔ dào shàng yǒu hěn duō yì zhàn 。

Tiếng Việt: Trên con đường cổ này có rất nhiều trạm dịch.

驿站
yì zhàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạm dịch (nơi dừng chân và chuyển tiếp thư tín thời xưa).

Postal relay station (a place for rest and message transfer in ancient times).

古时专供传递文书者或来往官吏中途住宿、补给、换马的处所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驿站 (yì zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung