Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驾驶
Pinyin: jià shǐ
Meanings: To drive (a car, plane, ship, etc.)., Lái (xe, máy bay, tàu thuyền...)., ①操纵车、船等运载工具行驶。[例]驾驶飞机。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 加, 马, 史
Chinese meaning: ①操纵车、船等运载工具行驶。[例]驾驶飞机。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với phương tiện giao thông phía sau như 汽车 (xe hơi), 飞机 (máy bay).
Example: 她正在学习驾驶汽车。
Example pinyin: tā zhèng zài xué xí jià shǐ qì chē 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang học lái xe ô tô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lái (xe, máy bay, tàu thuyền...).
Nghĩa phụ
English
To drive (a car, plane, ship, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操纵车、船等运载工具行驶。驾驶飞机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!