Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驾驭
Pinyin: jià yù
Meanings: Điều khiển, kiểm soát (thường là ngựa hoặc phương tiện di chuyển)., To control or manage (usually a horse or vehicle)., ①驱使车马。[例]一匹难以驾驭的马。*②比喻掌握控制;支配。[例]驾驭局势。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 加, 马, 又
Chinese meaning: ①驱使车马。[例]一匹难以驾驭的马。*②比喻掌握控制;支配。[例]驾驭局势。
Grammar: Thường được dùng với các danh từ như 马 (ngựa), 车 (xe) để chỉ hành động điều khiển.
Example: 他能很好地驾驭这匹烈马。
Example pinyin: tā néng hěn hǎo dì jià yù zhè pǐ liè mǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thể điều khiển tốt con ngựa hung dữ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều khiển, kiểm soát (thường là ngựa hoặc phương tiện di chuyển).
Nghĩa phụ
English
To control or manage (usually a horse or vehicle).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驱使车马。一匹难以驾驭的马
比喻掌握控制;支配。驾驭局势
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!