Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驾雾腾云

Pinyin: jià wù téng yún

Meanings: Bay trên mây, cưỡi sương mù (thường dùng trong văn học để mô tả phép thần thông), Riding through clouds and mist, often used in literature to describe supernatural abilities., 乘着云,驾着雾。原是传说中指会法术的人乘云雾飞行,后形容奔驰迅速或头脑发昏。[出处]元·郑德辉《老君堂》第二折“恨不的驾雾腾云,臂生两翅,飞出狱院。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 加, 马, 务, 雨, 月, 龹, 二, 厶

Chinese meaning: 乘着云,驾着雾。原是传说中指会法术的人乘云雾飞行,后形容奔驰迅速或头脑发昏。[出处]元·郑德辉《老君堂》第二折“恨不的驾雾腾云,臂生两翅,飞出狱院。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, xuất hiện phổ biến trong văn học cổ điển Trung Quốc, mang tính biểu trưng cho sức mạnh siêu nhiên.

Example: 神仙可以驾雾腾云。

Example pinyin: shén xiān kě yǐ jià wù téng yún 。

Tiếng Việt: Thần tiên có thể bay lượn trên mây và sương mù.

驾雾腾云
jià wù téng yún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay trên mây, cưỡi sương mù (thường dùng trong văn học để mô tả phép thần thông)

Riding through clouds and mist, often used in literature to describe supernatural abilities.

乘着云,驾着雾。原是传说中指会法术的人乘云雾飞行,后形容奔驰迅速或头脑发昏。[出处]元·郑德辉《老君堂》第二折“恨不的驾雾腾云,臂生两翅,飞出狱院。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...