Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驾辕

Pinyin: jià yuán

Meanings: To drive a horse-drawn cart., Lái xe ngựa, điều khiển xe kéo bằng ngựa, ①指拉车时驾着车辕。[例]驾辕之牛。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 加, 马, 袁, 车

Chinese meaning: ①指拉车时驾着车辕。[例]驾辕之牛。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc liên quan đến phương tiện truyền thống. Ít dùng trong đời sống hiện đại.

Example: 在古代,人们用马匹驾辕运输货物。

Example pinyin: zài gǔ dài , rén men yòng mǎ pǐ jià yuán yùn shū huò wù 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, người ta dùng ngựa để kéo xe chở hàng hóa.

驾辕
jià yuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lái xe ngựa, điều khiển xe kéo bằng ngựa

To drive a horse-drawn cart.

指拉车时驾着车辕。驾辕之牛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...