Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驾照
Pinyin: jià zhào
Meanings: Driver's license, driving permit., Bằng lái xe, giấy phép lái xe.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 加, 马, 昭, 灬
Example: 他刚拿到驾照。
Example pinyin: tā gāng ná dào jià zhào 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa lấy bằng lái xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng lái xe, giấy phép lái xe.
Nghĩa phụ
English
Driver's license, driving permit.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!