Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驾云

Pinyin: jià yún

Meanings: Bay trên mây, ám chỉ thần tiên hay người có phép thuật bay lượn., Riding on clouds, implying gods or those with magical powers flying about., 原意是骏马一天的路程,驽马虽慢,但努力不懈,走十天也可以到达。比喻智力低的人只要刻苦学习,也能追上资质高的人。[出处]《荀子·劝学》“骐骥一跃,不能十步;驽马十驾,功在不舍。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 加, 马, 二, 厶

Chinese meaning: 原意是骏马一天的路程,驽马虽慢,但努力不懈,走十天也可以到达。比喻智力低的人只要刻苦学习,也能追上资质高的人。[出处]《荀子·劝学》“骐骥一跃,不能十步;驽马十驾,功在不舍。”

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh hư cấu hoặc thần thoại.

Example: 传说中,仙人可以驾云飞行。

Example pinyin: chuán shuō zhōng , xiān rén kě yǐ jià yún fēi xíng 。

Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, các vị tiên có thể bay trên mây.

驾云
jià yún
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay trên mây, ám chỉ thần tiên hay người có phép thuật bay lượn.

Riding on clouds, implying gods or those with magical powers flying about.

原意是骏马一天的路程,驽马虽慢,但努力不懈,走十天也可以到达。比喻智力低的人只要刻苦学习,也能追上资质高的人。[出处]《荀子·劝学》“骐骥一跃,不能十步;驽马十驾,功在不舍。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...