Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驾临
Pinyin: jià lín
Meanings: To arrive or visit a place (a respectful way of speaking)., Đến, ghé thăm một nơi nào đó (cách nói tôn kính)., 用马拉车,一天为一驾,十驾指十天路程。谓驽马奋力拉车,亦可至远。比喻能力低下的人只要奋勉从事,同样能达到目的。[出处]《淮南子·齐俗训》“夫骐骥千里,一日而通;驽马十舍,旬亦至之。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 加, 马, 〢, 丶, 𠂉
Chinese meaning: 用马拉车,一天为一驾,十驾指十天路程。谓驽马奋力拉车,亦可至远。比喻能力低下的人只要奋勉从事,同样能达到目的。[出处]《淮南子·齐俗训》“夫骐骥千里,一日而通;驽马十舍,旬亦至之。”
Grammar: Thường dùng để diễn đạt sự tôn trọng khi ai đó đến thăm.
Example: 欢迎贵宾驾临本店。
Example pinyin: huān yíng guì bīn jià lín běn diàn 。
Tiếng Việt: Chào mừng quý khách đến thăm cửa hàng của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến, ghé thăm một nơi nào đó (cách nói tôn kính).
Nghĩa phụ
English
To arrive or visit a place (a respectful way of speaking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用马拉车,一天为一驾,十驾指十天路程。谓驽马奋力拉车,亦可至远。比喻能力低下的人只要奋勉从事,同样能达到目的。[出处]《淮南子·齐俗训》“夫骐骥千里,一日而通;驽马十舍,旬亦至之。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!