Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驽钝
Pinyin: nú dùn
Meanings: Tầm thường, kém cỏi (thường dùng để tự khiêm tốn)., Mediocre, dull (often used as a self-deprecating term)., ①头脑迟钝;缺乏想象力。[例]庶竭驽钝……兴复汉室,还于旧都,此臣所以报先帝,而忠陛下之职份也。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 奴, 马, 屯, 钅
Chinese meaning: ①头脑迟钝;缺乏想象力。[例]庶竭驽钝……兴复汉室,还于旧都,此臣所以报先帝,而忠陛下之职份也。——诸葛亮《出师表》。
Grammar: Dùng như tính từ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sự hoặc khiêm tốn.
Example: 我天资驽钝,需要加倍努力。
Example pinyin: wǒ tiān zī nú dùn , xū yào jiā bèi nǔ lì 。
Tiếng Việt: Tôi vốn tầm thường, cần phải cố gắng gấp đôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầm thường, kém cỏi (thường dùng để tự khiêm tốn).
Nghĩa phụ
English
Mediocre, dull (often used as a self-deprecating term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头脑迟钝;缺乏想象力。庶竭驽钝……兴复汉室,还于旧都,此臣所以报先帝,而忠陛下之职份也。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!