Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驼鹿
Pinyin: tuó lù
Meanings: Loài nai lớn nhất thế giới, có thân hình to và cao., The largest species of deer in the world, with a large and tall body., ①属于鹿科的一种大型反刍动物,栖居加拿大和北部美国的森林地区,与欧洲驼鹿近缘,但较大,突起的肩部约高七英尺,体重常超过一千磅,形状丑陋,四肢长,尾短,头大,上唇厚而下垂,角呈宽掌形,有很多小尖。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 它, 马, コ, 丨, 广, 比
Chinese meaning: ①属于鹿科的一种大型反刍动物,栖居加拿大和北部美国的森林地区,与欧洲驼鹿近缘,但较大,突起的肩部约高七英尺,体重常超过一千磅,形状丑陋,四肢长,尾短,头大,上唇厚而下垂,角呈宽掌形,有很多小尖。
Grammar: Danh từ chỉ loài vật, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc động vật hoang dã.
Example: 在森林里,我们看到了一头巨大的驼鹿。
Example pinyin: zài sēn lín lǐ , wǒ men kàn dào le yì tóu jù dà de tuó lù 。
Tiếng Việt: Trong rừng, chúng tôi nhìn thấy một con nai khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài nai lớn nhất thế giới, có thân hình to và cao.
Nghĩa phụ
English
The largest species of deer in the world, with a large and tall body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于鹿科的一种大型反刍动物,栖居加拿大和北部美国的森林地区,与欧洲驼鹿近缘,但较大,突起的肩部约高七英尺,体重常超过一千磅,形状丑陋,四肢长,尾短,头大,上唇厚而下垂,角呈宽掌形,有很多小尖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!