Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驼色
Pinyin: tuó sè
Meanings: Camel color, a light yellowish-brown hue resembling the color of a camel., Màu nâu vàng nhạt giống như màu của lạc đà., ①一种比咔叽色稍红而微淡、比肉桂色黄而稍淡和比核桃棕色黄而暗的浅黄棕色。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 它, 马, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①一种比咔叽色稍红而微淡、比肉桂色黄而稍淡和比核桃棕色黄而暗的浅黄棕色。
Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến màu sắc.
Example: 她喜欢穿驼色的衣服。
Example pinyin: tā xǐ huan chuān tuó sè de yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc quần áo màu nâu vàng nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu nâu vàng nhạt giống như màu của lạc đà.
Nghĩa phụ
English
Camel color, a light yellowish-brown hue resembling the color of a camel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种比咔叽色稍红而微淡、比肉桂色黄而稍淡和比核桃棕色黄而暗的浅黄棕色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!