Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驼背

Pinyin: tuó bèi

Meanings: Hunchback, having a curved back due to age or illness., Lưng gù, bị cong lưng do tuổi tác hoặc bệnh lý., ①人的脊柱弯曲成弓形,多由病理或不良习惯等原因所致。[例]来一驼背巫。——《聊斋志异·促织》。[例]骆驼的背。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 它, 马, 北, 月

Chinese meaning: ①人的脊柱弯曲成弓形,多由病理或不良习惯等原因所致。[例]来一驼背巫。——《聊斋志异·促织》。[例]骆驼的背。

Grammar: Có thể dùng như danh từ chỉ trạng thái hoặc động từ mô tả hành động lưng trở nên cong.

Example: 他因为年纪大了有点驼背。

Example pinyin: tā yīn wèi nián jì dà le yǒu diǎn tuó bèi 。

Tiếng Việt: Ông ấy vì lớn tuổi nên hơi gù lưng.

驼背
tuó bèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưng gù, bị cong lưng do tuổi tác hoặc bệnh lý.

Hunchback, having a curved back due to age or illness.

人的脊柱弯曲成弓形,多由病理或不良习惯等原因所致。来一驼背巫。——《聊斋志异·促织》。骆驼的背

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...