Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驷马高盖

Pinyin: sì mǎ gāo gài

Meanings: Chiếc xe ngựa cao cấp với bốn con ngựa kéo, tượng trưng cho địa vị cao quý và quyền lực., A high-class carriage drawn by four horses, representing noble status and power., 套着四匹马的高盖车。旧时形容有权势的人出行时的阔绰场面。也形容显达富贵。同驷马高车”。[出处]《汉书·于定国传》“少高大闾门,令容驷马高盖车。”《南史·隐逸传上·渔父》吾黄金白璧,重礼也;驷马高盖,荣势也。”[例]~之赫奕,呵者肩摩于前,骑者踵接于后,洋洋乎得志于一时。——清·刘大櫆《贲耻堂记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 四, 马, 一, 亠, 冋, 口, 皿, 𦍌

Chinese meaning: 套着四匹马的高盖车。旧时形容有权势的人出行时的阔绰场面。也形容显达富贵。同驷马高车”。[出处]《汉书·于定国传》“少高大闾门,令容驷马高盖车。”《南史·隐逸传上·渔父》吾黄金白璧,重礼也;驷马高盖,荣势也。”[例]~之赫奕,呵者肩摩于前,骑者踵接于后,洋洋乎得志于一时。——清·刘大櫆《贲耻堂记》。

Grammar: Thường sử dụng trong các câu văn cổ hoặc miêu tả về sự phú quý, hiển hách của người cầm quyền thời xưa.

Example: 他乘坐驷马高盖的车辆巡游城市。

Example pinyin: tā chéng zuò sì mǎ gāo gài de chē liàng xún yóu chéng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi tuần tra thành phố trên chiếc xe ngựa bốn ngựa kéo sang trọng.

驷马高盖
sì mǎ gāo gài
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc xe ngựa cao cấp với bốn con ngựa kéo, tượng trưng cho địa vị cao quý và quyền lực.

A high-class carriage drawn by four horses, representing noble status and power.

套着四匹马的高盖车。旧时形容有权势的人出行时的阔绰场面。也形容显达富贵。同驷马高车”。[出处]《汉书·于定国传》“少高大闾门,令容驷马高盖车。”《南史·隐逸传上·渔父》吾黄金白璧,重礼也;驷马高盖,荣势也。”[例]~之赫奕,呵者肩摩于前,骑者踵接于后,洋洋乎得志于一时。——清·刘大櫆《贲耻堂记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驷马高盖 (sì mǎ gāo gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung