Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驷马莫追

Pinyin: sì mǎ mò zhuī

Meanings: Một khi đã thốt ra lời thì không thể rút lại được, giống như bốn con ngựa kéo xe đã chạy đi thì không thể đuổi theo kịp., Once words are spoken, they cannot be taken back, just like four horses pulling a carriage that have already run ahead and cannot be caught up with., 指话说出口,就不能再收回,一定要算数。同驷马难追”。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第二十八回“常泰道‘大丈夫一言既出,驷马莫追,岂有变更!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 四, 马, 一, 旲, 艹, 辶, 𠂤

Chinese meaning: 指话说出口,就不能再收回,一定要算数。同驷马难追”。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第二十八回“常泰道‘大丈夫一言既出,驷马莫追,岂有变更!’”。

Grammar: Đây là một thành ngữ thường dùng để nhắc nhở người ta cẩn trọng trong lời ăn tiếng nói. Thành ngữ này mang tính chất khuyên răn và cảnh tỉnh.

Example: 话已出口,驷马莫追。

Example pinyin: huà yǐ chū kǒu , sì mǎ mò zhuī 。

Tiếng Việt: Lời đã nói ra rồi thì không thể rút lại được.

驷马莫追
sì mǎ mò zhuī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khi đã thốt ra lời thì không thể rút lại được, giống như bốn con ngựa kéo xe đã chạy đi thì không thể đuổi theo kịp.

Once words are spoken, they cannot be taken back, just like four horses pulling a carriage that have already run ahead and cannot be caught up with.

指话说出口,就不能再收回,一定要算数。同驷马难追”。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第二十八回“常泰道‘大丈夫一言既出,驷马莫追,岂有变更!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驷马莫追 (sì mǎ mò zhuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung