Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shǐ

Meanings: Lái (xe), điều khiển (phương tiện), To drive, to steer, ①驾驶,行驶;驱使。[合]车疾驶而过;驶入港口;叫了辆汽车,直向那个村子驶去;驶动(开动);驶驰(驶行)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 史, 马

Chinese meaning: ①驾驶,行驶;驱使。[合]车疾驶而过;驶入港口;叫了辆汽车,直向那个村子驶去;驶动(开动);驶驰(驶行)。

Hán Việt reading: sử

Grammar: Động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ phương tiện giao thông như 车 (xe).

Example: 他驾驶着一辆红色的跑车。

Example pinyin: tā jià shǐ zhe yí liàng hóng sè de pǎo chē 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang lái một chiếc xe thể thao màu đỏ.

shǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lái (xe), điều khiển (phương tiện)

sử

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To drive, to steer

驾驶,行驶;驱使。车疾驶而过;驶入港口;叫了辆汽车,直向那个村子驶去;驶动(开动);驶驰(驶行)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驶 (shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung