Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驴年马月

Pinyin: lǘ nián mǎ yuè

Meanings: Chỉ khoảng thời gian rất xa trong tương lai, không xác định rõ ràng., Refers to a distant future time, with no clear date., 不可知的年月。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 户, 马, 年, 一, 月

Chinese meaning: 不可知的年月。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn đạt sự chờ đợi lâu dài, mang tính cường điệu.

Example: 你什么时候才能完成?怕是要等到驴年马月吧!

Example pinyin: nǐ shén me shí hòu cái néng wán chéng ? pà shì yào děng dào lǘ nián mǎ yuè ba !

Tiếng Việt: Khi nào bạn mới hoàn thành đây? Sợ là phải đợi đến tận năm nào tháng nào rồi!

驴年马月
lǘ nián mǎ yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ khoảng thời gian rất xa trong tương lai, không xác định rõ ràng.

Refers to a distant future time, with no clear date.

不可知的年月。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...