Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驴唇马觜
Pinyin: lǘ chún mǎ zuǐ
Meanings: Similar to '驴唇马嘴', refers to mismatched, meaningless talk., Giống như '驴唇马嘴', chỉ lời nói không khớp, vô nghĩa., 指胡扯,瞎说。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 户, 马, 口, 辰, 一, 此, 角
Chinese meaning: 指胡扯,瞎说。
Grammar: Cách sử dụng tương tự như '驴唇马嘴', chủ yếu để mô tả ngôn ngữ lộn xộn, thiếu mạch lạc.
Example: 他们讨论了半天,结果还是驴唇马觜。
Example pinyin: tā men tǎo lùn le bàn tiān , jié guǒ hái shì lǘ chún mǎ zī 。
Tiếng Việt: Họ thảo luận cả buổi, kết quả vẫn là nói chuyện không đâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như '驴唇马嘴', chỉ lời nói không khớp, vô nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Similar to '驴唇马嘴', refers to mismatched, meaningless talk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指胡扯,瞎说。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế