Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驴唇马嘴
Pinyin: lǘ chún mǎ zuǐ
Meanings: Talking nonsense, saying things that don't make sense., Nói chuyện lung tung, không ăn nhập gì với nhau., 比喻说话写文章,前言不搭后语,前后矛盾。[出处]宋·释道原《景德传灯录·文偃禅师》“若是一般掠虚汉,食人涎唾,记得一堆一担骨幢,到处逞驴唇马嘴。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 户, 马, 口, 辰, 一, 觜
Chinese meaning: 比喻说话写文章,前言不搭后语,前后矛盾。[出处]宋·释道原《景德传灯录·文偃禅师》“若是一般掠虚汉,食人涎唾,记得一堆一担骨幢,到处逞驴唇马嘴。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ cách nói chuyện thiếu logic, đôi khi mang tính chế giễu nhẹ.
Example: 他说的话完全是驴唇马嘴,听不懂他在讲什么。
Example pinyin: tā shuō de huà wán quán shì lǘ chún mǎ zuǐ , tīng bù dǒng tā zài jiǎng shén me 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói hoàn toàn là lời lẽ lung tung, chẳng hiểu anh ấy đang nói gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện lung tung, không ăn nhập gì với nhau.
Nghĩa phụ
English
Talking nonsense, saying things that don't make sense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说话写文章,前言不搭后语,前后矛盾。[出处]宋·释道原《景德传灯录·文偃禅师》“若是一般掠虚汉,食人涎唾,记得一堆一担骨幢,到处逞驴唇马嘴。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế