Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驴前马后
Pinyin: lǘ qián mǎ hòu
Meanings: Refers to a state of hardship, always having to do menial tasks without rest., Ám chỉ tình trạng cực khổ, luôn phải làm việc vặt, không có thời gian nghỉ ngơi., 比喻一切受人支配。[出处]宋·释道元《景德传灯录》“今时人例皆如此,只是认驴前马后,将为自己,佛法平沈此之是也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 户, 马, 䒑, 刖, 一, 口
Chinese meaning: 比喻一切受人支配。[出处]宋·释道元《景德传灯录》“今时人例皆如此,只是认驴前马后,将为自己,佛法平沈此之是也。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn nói để miêu tả cuộc sống vất vả, thường đi kèm với các ngữ cảnh nghèo khổ hoặc lao động chân tay.
Example: 他为了生活,不得不在驴前马后奔波。
Example pinyin: tā wèi le shēng huó , bù dé bú zài lǘ qián mǎ hòu bēn bō 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì cuộc sống mà phải tất bật, làm đủ thứ việc vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ tình trạng cực khổ, luôn phải làm việc vặt, không có thời gian nghỉ ngơi.
Nghĩa phụ
English
Refers to a state of hardship, always having to do menial tasks without rest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻一切受人支配。[出处]宋·释道元《景德传灯录》“今时人例皆如此,只是认驴前马后,将为自己,佛法平沈此之是也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế