Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Phản bác, bác bỏ, To refute, to reject, ①驳斥,反驳。[例]不以己之是驳人之非。——《晏子春秋》。[合]批驳(书面否决下级的意见或要求;批评驳斥);驳审(否决原判);驳正(纠正错误)。*②转载货物。[合]驳船;驳费(驳运的费用)。*③[方言]把岸或堤向外扩展。[例]这条堤还不够宽,再驳出去半米。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 爻, 马

Chinese meaning: ①驳斥,反驳。[例]不以己之是驳人之非。——《晏子春秋》。[合]批驳(书面否决下级的意见或要求;批评驳斥);驳审(否决原判);驳正(纠正错误)。*②转载货物。[合]驳船;驳费(驳运的费用)。*③[方言]把岸或堤向外扩展。[例]这条堤还不够宽,再驳出去半米。

Hán Việt reading: bác

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. Có thể đi kèm với danh từ chỉ ý kiến, quan điểm.

Example: 他驳斥了对方的观点。

Example pinyin: tā bó chì le duì fāng de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã phản bác lại quan điểm của đối phương.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bác, bác bỏ

bác

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To refute, to reject

驳斥,反驳。不以己之是驳人之非。——《晏子春秋》。批驳(书面否决下级的意见或要求;批评驳斥);驳审(否决原判);驳正(纠正错误)

转载货物。驳船;驳费(驳运的费用)

[方言]把岸或堤向外扩展。这条堤还不够宽,再驳出去半米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驳 (bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung