Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驳杂
Pinyin: bó zá
Meanings: Disorderly, mixed, not pure., Hỗn tạp, lộn xộn, không thuần nhất., ①混杂不纯。[例]从周朝人的文章,一直读到明朝人的文章,非常驳杂。——鲁迅《人生识字胡涂始》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 爻, 马, 九, 朩
Chinese meaning: ①混杂不纯。[例]从周朝人的文章,一直读到明朝人的文章,非常驳杂。——鲁迅《人生识字胡涂始》。
Grammar: Tính từ thường đứng trước danh từ trừu tượng như '内容' (nội dung), '观点' (quan điểm).
Example: 这篇文章内容驳杂,难以理解。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng nèi róng bó zá , nán yǐ lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Bài viết này nội dung hỗn tạp, khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn tạp, lộn xộn, không thuần nhất.
Nghĩa phụ
English
Disorderly, mixed, not pure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混杂不纯。从周朝人的文章,一直读到明朝人的文章,非常驳杂。——鲁迅《人生识字胡涂始》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!