Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驳斥
Pinyin: bó chì
Meanings: Phản bác ý kiến, lý luận nào đó một cách gay gắt., To sharply refute an opinion or argument., ①激烈反驳别人的言论观点。[例]以正当的义愤驳斥他的邪说。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 爻, 马, 丶, 斤
Chinese meaning: ①激烈反驳别人的言论观点。[例]以正当的义愤驳斥他的邪说。
Grammar: Động từ đòi hỏi đối tượng bị phản bác đứng sau, hoặc sử dụng trong cấu trúc '驳斥+观点/言论'.
Example: 他当场驳斥了错误的观点。
Example pinyin: tā dāng chǎng bó chì le cuò wù de guān diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phản bác ngay lập tức quan điểm sai lầm đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bác ý kiến, lý luận nào đó một cách gay gắt.
Nghĩa phụ
English
To sharply refute an opinion or argument.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
激烈反驳别人的言论观点。以正当的义愤驳斥他的邪说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!