Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驳岸
Pinyin: bó àn
Meanings: A stone embankment built to protect riverbanks or lakeshores., Bờ kè xây bằng đá, thường để bảo vệ bờ sông hoặc hồ., ①保护岸或堤,使不坍塌的建筑物,多用石块筑成。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 爻, 马, 厈, 山
Chinese meaning: ①保护岸或堤,使不坍塌的建筑物,多用石块筑成。
Grammar: Danh từ thường đứng sau các từ chỉ vị trí như '四周' (xung quanh), '旁边' (bên cạnh).
Example: 这个湖泊四周都有坚固的驳岸。
Example pinyin: zhè ge hú bó sì zhōu dōu yǒu jiān gù de bó àn 。
Tiếng Việt: Hồ này xung quanh đều có bờ kè kiên cố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ kè xây bằng đá, thường để bảo vệ bờ sông hoặc hồ.
Nghĩa phụ
English
A stone embankment built to protect riverbanks or lakeshores.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保护岸或堤,使不坍塌的建筑物,多用石块筑成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!