Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驳回

Pinyin: bó huí

Meanings: To reject or dismiss a request or proposal., Từ chối chấp nhận yêu cầu hoặc đề xuất của ai đó., ①不答应(请求)。[例]驳回上诉。*②不采纳(建议)。[例]驳回某人的请求。*③指运用高级权威来回绝。[例]法院驳回了他的无理要求。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 爻, 马, 口, 囗

Chinese meaning: ①不答应(请求)。[例]驳回上诉。*②不采纳(建议)。[例]驳回某人的请求。*③指运用高级权威来回绝。[例]法院驳回了他的无理要求。

Grammar: Động từ thường kết hợp với các danh từ như '上诉' (kháng cáo), '要求' (yêu cầu)… Chủ yếu đứng trước danh từ.

Example: 法院驳回了他的上诉。

Example pinyin: fǎ yuàn bó huí le tā de shàng sù 。

Tiếng Việt: Tòa án đã bác bỏ đơn kháng cáo của anh ta.

驳回
bó huí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ chối chấp nhận yêu cầu hoặc đề xuất của ai đó.

To reject or dismiss a request or proposal.

不答应(请求)。驳回上诉

不采纳(建议)。驳回某人的请求

指运用高级权威来回绝。法院驳回了他的无理要求

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...