Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驱霆策电
Pinyin: qū tíng cè diàn
Meanings: Điều khiển sấm sét, ám chỉ quyền lực không gì cản nổi., To control thunder and lightning, implying unstoppable power., 比喻迅速奔驰。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 区, 马, 廷, 雨, 朿, 竹, 乚, 日
Chinese meaning: 比喻迅速奔驰。
Grammar: Được dùng để diễn tả sức mạnh áp đảo trong ngữ cảnh mang tính hùng mạnh. Đôi khi có thể đứng độc lập ở đầu hoặc cuối câu.
Example: 他的气势犹如驱霆策电。
Example pinyin: tā de qì shì yóu rú qū tíng cè diàn 。
Tiếng Việt: Khí thế của anh ta giống như đang điều khiển sấm sét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều khiển sấm sét, ám chỉ quyền lực không gì cản nổi.
Nghĩa phụ
English
To control thunder and lightning, implying unstoppable power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻迅速奔驰。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế