Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驱雷策电
Pinyin: qū léi cè diàn
Meanings: To command and control thunder and lightning, indicating great authority., Mệnh lệnh điều khiển sấm sét, biểu thị uy quyền lớn lao., 比喻神通广大。同驱雷掣电”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 区, 马, 田, 雨, 朿, 竹, 乚, 日
Chinese meaning: 比喻神通广大。同驱雷掣电”。
Grammar: Dùng như một động từ miêu tả quyền năng và mệnh lệnh to lớn. Thường kết hợp với các danh từ liên quan đến quân đội hay quyền lực.
Example: 将军驱雷策电,指挥着大军前进。
Example pinyin: jiāng jūn qū léi cè diàn , zhǐ huī zhe dà jūn qián jìn 。
Tiếng Việt: Vị tướng ra lệnh như điều khiển sấm sét, dẫn dắt quân đội tiến lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệnh lệnh điều khiển sấm sét, biểu thị uy quyền lớn lao.
Nghĩa phụ
English
To command and control thunder and lightning, indicating great authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻神通广大。同驱雷掣电”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế