Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驱遣

Pinyin: qū qiǎn

Meanings: Sai khiến, phái đi làm việc gì., To send or dispatch someone to do a task., ①驱逐;赶走。[例]仍更被驱遣。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》又。[例]今日被驱遣。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 区, 马, 辶

Chinese meaning: ①驱逐;赶走。[例]仍更被驱遣。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》又。[例]今日被驱遣。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu sử dụng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng. Thường đi kèm với đối tượng bị sai khiến.

Example: 经理驱遣员工加班完成项目。

Example pinyin: jīng lǐ qū qiǎn yuán gōng jiā bān wán chéng xiàng mù 。

Tiếng Việt: Quản lý sai khiến nhân viên tăng ca để hoàn thành dự án.

驱遣
qū qiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai khiến, phái đi làm việc gì.

To send or dispatch someone to do a task.

驱逐;赶走。仍更被驱遣。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》又。今日被驱遣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...