Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驱逐
Pinyin: qū zhú
Meanings: To expel or drive someone out of a place., Trục xuất, đuổi ai đó ra khỏi nơi nào., ①用动力推动;带动;发动。[例]发动机驱动吊车。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 区, 马, 豕, 辶
Chinese meaning: ①用动力推动;带动;发动。[例]发动机驱动吊车。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng là con người hoặc nhóm người.
Example: 政府决定驱逐非法移民。
Example pinyin: zhèng fǔ jué dìng qū zhú fēi fǎ yí mín 。
Tiếng Việt: Chính phủ quyết định trục xuất những người nhập cư bất hợp pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trục xuất, đuổi ai đó ra khỏi nơi nào.
Nghĩa phụ
English
To expel or drive someone out of a place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用动力推动;带动;发动。发动机驱动吊车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!