Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驱迫

Pinyin: qū pò

Meanings: To force or compel someone to do something under pressure., Ép buộc, gây áp lực để bắt ai làm gì., ①驱使;逼迫。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 区, 马, 白, 辶

Chinese meaning: ①驱使;逼迫。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ môi trường hoặc nguyên nhân của sự ép buộc.

Example: 在战争时期,许多人被驱迫参军。

Example pinyin: zài zhàn zhēng shí qī , xǔ duō rén bèi qū pò cān jūn 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh, nhiều người bị ép buộc gia nhập quân đội.

驱迫
qū pò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc, gây áp lực để bắt ai làm gì.

To force or compel someone to do something under pressure.

驱使;逼迫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驱迫 (qū pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung