Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驱车
Pinyin: qū chē
Meanings: Lái xe, điều khiển phương tiện di chuyển., To drive a vehicle., ①乘车或驾车。[例]驱车来到国宾馆,首相已在迎门口迎候。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 区, 马, 车
Chinese meaning: ①乘车或驾车。[例]驱车来到国宾馆,首相已在迎门口迎候。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mục đích hoặc địa điểm di chuyển sau đó.
Example: 他每天都要驱车去上班。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào qū chē qù shàng bān 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều lái xe đi làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lái xe, điều khiển phương tiện di chuyển.
Nghĩa phụ
English
To drive a vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乘车或驾车。驱车来到国宾馆,首相已在迎门口迎候
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!