Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驱走

Pinyin: qū zǒu

Meanings: To drive away or chase off from a place., Xua đuổi ra khỏi một nơi nào đó., ①驱逐;赶走。[例]驱走蚊蝇。*②驱除。[例]火盆里通红的炭火,驱走了寒气,整个房间暖融融的。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 区, 马, 土, 龰

Chinese meaning: ①驱逐;赶走。[例]驱走蚊蝇。*②驱除。[例]火盆里通红的炭火,驱走了寒气,整个房间暖融融的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với công cụ hoặc phương pháp thực hiện việc xua đuổi.

Example: 他用棍子把狗驱走了。

Example pinyin: tā yòng gùn zi bǎ gǒu qū zǒu le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng gậy xua đuổi con chó đi.

驱走
qū zǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xua đuổi ra khỏi một nơi nào đó.

To drive away or chase off from a place.

驱逐;赶走。驱走蚊蝇

驱除。火盆里通红的炭火,驱走了寒气,整个房间暖融融的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驱走 (qū zǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung