Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驱散
Pinyin: qū sàn
Meanings: To disperse or drive away a crowd or negative emotions., Xua đuổi, giải tán đám đông hoặc cảm xúc tiêu cực., ①旧时年终或立春时节驱鬼迎神赛会迷信活动。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 区, 马, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①旧时年终或立春时节驱鬼迎神赛会迷信活动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giải tán đám đông hoặc loại bỏ khó khăn.
Example: 警察驱散了示威者。
Example pinyin: jǐng chá qū sàn le shì wēi zhě 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã giải tán những người biểu tình.

📷 Portrait Of Woman Against White Background
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xua đuổi, giải tán đám đông hoặc cảm xúc tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
To disperse or drive away a crowd or negative emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时年终或立春时节驱鬼迎神赛会迷信活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
