Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驱散

Pinyin: qū sàn

Meanings: To disperse or drive away a crowd or negative emotions., Xua đuổi, giải tán đám đông hoặc cảm xúc tiêu cực., ①旧时年终或立春时节驱鬼迎神赛会迷信活动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 区, 马, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: ①旧时年终或立春时节驱鬼迎神赛会迷信活动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giải tán đám đông hoặc loại bỏ khó khăn.

Example: 警察驱散了示威者。

Example pinyin: jǐng chá qū sàn le shì wēi zhě 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã giải tán những người biểu tình.

驱散
qū sàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xua đuổi, giải tán đám đông hoặc cảm xúc tiêu cực.

To disperse or drive away a crowd or negative emotions.

旧时年终或立春时节驱鬼迎神赛会迷信活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...