Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驱寒

Pinyin: qū hán

Meanings: To dispel the cold, warm up the body., Xua tan cái lạnh, làm ấm cơ thể., ①迫使;使唤。[例]不堪驱使。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②差遣;派用。[例]年在方刚,适可驱使。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 区, 马, ⺀

Chinese meaning: ①迫使;使唤。[例]不堪驱使。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②差遣;派用。[例]年在方刚,适可驱使。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các hành động liên quan đến sức khỏe hoặc thời tiết lạnh.

Example: 喝点姜汤可以驱寒。

Example pinyin: hē diǎn jiāng tāng kě yǐ qū hán 。

Tiếng Việt: Uống chút canh gừng có thể giúp xua tan cái lạnh.

驱寒
qū hán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xua tan cái lạnh, làm ấm cơ thể.

To dispel the cold, warm up the body.

迫使;使唤。不堪驱使。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

差遣;派用。年在方刚,适可驱使

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驱寒 (qū hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung