Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驱动
Pinyin: qū dòng
Meanings: Đẩy mạnh, thúc đẩy; hoặc chỉ lực/công cụ thúc đẩy một hành động nào đó., To drive or propel; or refers to the force/tool that propels an action., ①用动力推动;带动;发动。[例]发动机驱动吊车。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 区, 马, 云, 力
Chinese meaning: ①用动力推动;带动;发动。[例]发动机驱动吊车。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khi là động từ, thường đi kèm với đối tượng được thúc đẩy.
Example: 科技是社会进步的驱动。
Example pinyin: kē jì shì shè huì jìn bù de qū dòng 。
Tiếng Việt: Công nghệ là động lực thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẩy mạnh, thúc đẩy; hoặc chỉ lực/công cụ thúc đẩy một hành động nào đó.
Nghĩa phụ
English
To drive or propel; or refers to the force/tool that propels an action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用动力推动;带动;发动。发动机驱动吊车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!