Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驰高鹜远
Pinyin: chí gāo wù yuǎn
Meanings: Chỉ những người có hoài bão lớn nhưng thực tế không đủ khả năng đạt được., Refers to people with lofty ambitions but lacking the practical ability to achieve them., 犹言好高骛远。[出处]清·李渔《闲情偶寄·器玩·制度》“但其构思落笔之初,未免驰高鹜远。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 也, 马, 亠, 冋, 口, 敄, 鸟, 元, 辶
Chinese meaning: 犹言好高骛远。[出处]清·李渔《闲情偶寄·器玩·制度》“但其构思落笔之初,未免驰高鹜远。”
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng để phê phán nhẹ nhàng những ai đặt mục tiêu quá cao mà không cân nhắc thực tế.
Example: 年轻人容易驰高鹜远。
Example pinyin: nián qīng rén róng yì chí gāo wù yuǎn 。
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi dễ dàng mơ mộng viển vông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người có hoài bão lớn nhưng thực tế không đủ khả năng đạt được.
Nghĩa phụ
English
Refers to people with lofty ambitions but lacking the practical ability to achieve them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言好高骛远。[出处]清·李渔《闲情偶寄·器玩·制度》“但其构思落笔之初,未免驰高鹜远。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế