Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xùn

Meanings: To tame, to train, Thuần hóa, dạy dỗ, ①顺从,使顺从:驯化。驯兽。驯顺。桀骛不驯。*②善良,温顺:驯良。驯和。驯谨。驯熟。*③古同“训”,教诲。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 川, 马

Chinese meaning: ①顺从,使顺从:驯化。驯兽。驯顺。桀骛不驯。*②善良,温顺:驯良。驯和。驯谨。驯熟。*③古同“训”,教诲。

Hán Việt reading: tuần

Grammar: Động từ mô tả quá trình dạy dỗ/điều khiển

Example: 驯服

Example pinyin: xùn fú

Tiếng Việt: Thuần phục

xùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuần hóa, dạy dỗ

tuần

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To tame, to train

顺从,使顺从

驯化。驯兽。驯顺。桀骛不驯

善良,温顺

驯良。驯和。驯谨。驯熟

古同“训”,教诲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驯 (xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung