Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驯扰
Pinyin: xùn rǎo
Meanings: To tame and familiarize, Thuần phục và làm quen, ①驯服柔顺。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 川, 马, 尤, 扌
Chinese meaning: ①驯服柔顺。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với quá trình hoặc mục tiêu cụ thể.
Example: 经过一段时间的驯扰,野马终于听话了。
Example pinyin: jīng guò yí duàn shí jiān de xùn rǎo , yě mǎ zhōng yú tīng huà le 。
Tiếng Việt: Sau một thời gian thuần phục và làm quen, chú ngựa hoang cuối cùng đã nghe lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuần phục và làm quen
Nghĩa phụ
English
To tame and familiarize
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驯服柔顺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!