Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驯善

Pinyin: xùn shàn

Meanings: Gentle and obedient, Hiền lành, dễ bảo, ①驯良。*②顺善的羔羊。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 川, 马, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: ①驯良。*②顺善的羔羊。

Grammar: Tính từ mô tả tính cách, thường dùng trong văn cảnh miêu tả con người hoặc động vật.

Example: 这孩子性格很驯善。

Example pinyin: zhè hái zi xìng gé hěn xùn shàn 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này tính tình rất hiền lành và dễ bảo.

驯善
xùn shàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiền lành, dễ bảo

Gentle and obedient

驯良

顺善的羔羊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...