Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驯化
Pinyin: xùn huà
Meanings: To domesticate (make animals or plants adapt to new environments), Thuần hóa (làm cho động vật hoặc thực vật thích nghi với môi trường mới), ①改变野生动物的栖息环境、遗传基因,使其成为家禽、家畜的过程。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 川, 马, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①改变野生动物的栖息环境、遗传基因,使其成为家禽、家畜的过程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học.
Example: 科学家正在尝试驯化这种植物。
Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài cháng shì xùn huà zhè zhǒng zhí wù 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang cố gắng thuần hóa loại cây này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuần hóa (làm cho động vật hoặc thực vật thích nghi với môi trường mới)
Nghĩa phụ
English
To domesticate (make animals or plants adapt to new environments)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变野生动物的栖息环境、遗传基因,使其成为家禽、家畜的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!