Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驯养

Pinyin: xùn yǎng

Meanings: To domesticate (wild animals), Thuần dưỡng (động vật hoang dã), ①抚养以求其顺服;安抚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 川, 马, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①抚养以求其顺服;安抚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh động vật học.

Example: 人们驯养野生动物已有数千年历史。

Example pinyin: rén men xùn yǎng yě shēng dòng wù yǐ yǒu shù qiān nián lì shǐ 。

Tiếng Việt: Con người đã thuần dưỡng động vật hoang dã từ hàng ngàn năm nay.

驯养
xùn yǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuần dưỡng (động vật hoang dã)

To domesticate (wild animals)

抚养以求其顺服;安抚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...