Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驯从

Pinyin: xùn cóng

Meanings: To tame and obey, Thuần phục và tuân lệnh, ①驯服,顺从。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 川, 马, 人

Chinese meaning: ①驯服,顺从。

Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước đối tượng được thuần phục.

Example: 经过训练,这只动物变得驯从。

Example pinyin: jīng guò xùn liàn , zhè zhī dòng wù biàn de xùn cóng 。

Tiếng Việt: Sau khi được huấn luyện, con vật này trở nên ngoan ngoãn và vâng lời.

驯从
xùn cóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuần phục và tuân lệnh

To tame and obey

驯服,顺从

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...