Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驮轿
Pinyin: tuó jiào
Meanings: Palanquin placed on the back of livestock for carrying people, Cái kiệu được đặt trên lưng gia súc để chuyên chở người, ①由骡马等驮着的轿子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 大, 马, 乔, 车
Chinese meaning: ①由骡马等驮着的轿子。
Grammar: Danh từ lịch sử, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ xưa.
Example: 古代人们使用驮轿出行。
Example pinyin: gǔ dài rén men shǐ yòng tuó jiào chū xíng 。
Tiếng Việt: Người xưa thường sử dụng kiệu trên lưng gia súc để di chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái kiệu được đặt trên lưng gia súc để chuyên chở người
Nghĩa phụ
English
Palanquin placed on the back of livestock for carrying people
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由骡马等驮着的轿子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!