Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驮篓
Pinyin: tuó lǒu
Meanings: Large basket or cage loaded onto the back of livestock, Cái lồng hoặc giỏ lớn để chất hàng lên lưng gia súc, ①驮在牲口背上的篓子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 大, 马, 娄, 竹
Chinese meaning: ①驮在牲口背上的篓子。
Grammar: Danh từ cụ thể, dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 山里的农民常用驮篓搬运农作物。
Example pinyin: shān lǐ de nóng mín cháng yòng tuó lǒu bān yùn nóng zuò wù 。
Tiếng Việt: Nông dân miền núi thường dùng lồng lớn để vận chuyển nông sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái lồng hoặc giỏ lớn để chất hàng lên lưng gia súc
Nghĩa phụ
English
Large basket or cage loaded onto the back of livestock
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驮在牲口背上的篓子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!