Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驭手

Pinyin: yù shǒu

Meanings: A person who controls horses or horse-drawn carriages, Người điều khiển ngựa hoặc xe ngựa, ①使役牲畜的士兵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 马, 手

Chinese meaning: ①使役牲畜的士兵。

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc vai trò cụ thể.

Example: 这位驭手技术非常高超。

Example pinyin: zhè wèi yù shǒu jì shù fēi cháng gāo chāo 。

Tiếng Việt: Người điều khiển ngựa này có kỹ thuật rất cao siêu.

驭手
yù shǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người điều khiển ngựa hoặc xe ngựa

A person who controls horses or horse-drawn carriages

使役牲畜的士兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驭手 (yù shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung