Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马
Pinyin: mǎ
Meanings: Ngựa, Horse, ①大的。[合]马道(大路);马包(被包。中间开口、两旁可以塞进东西的长布袋);马船(大型官船);马溜子船(航行速度较快的大船)。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 3
Radicals: 一
Chinese meaning: ①大的。[合]马道(大路);马包(被包。中间开口、两旁可以塞进东西的长布袋);马船(大型官船);马溜子船(航行速度较快的大船)。
Hán Việt reading: mã
Grammar: Danh từ chỉ động vật
Example: 骑马
Example pinyin: qí mǎ
Tiếng Việt: Cưỡi ngựa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngựa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mã
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Horse
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大的。马道(大路);马包(被包。中间开口、两旁可以塞进东西的长布袋);马船(大型官船);马溜子船(航行速度较快的大船)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!